Nam Châm Điện Cẩu Sắt Thép TTVM

1. Cấu tạo của Nam Châm điện cẩu sắt thép TTVM Một bộ nam châm điện cẩu sắt thép (thép phế) bao gồm 04 sản phẩm: Nam châm điện Tủ điều khiển Tang cuốn & cáp Khớp nối 2. Đặc điểm của Nam châm điện cẩu sắt thép TTVM Nam châm điện cẩu sắt thép […]

Từ khóa:

Mô Tả Sản Phẩm

1. Cấu tạo của Nam Châm điện cẩu sắt thép TTVM

11

Một bộ nam châm điện cẩu sắt thép (thép phế) bao gồm 04 sản phẩm:

  1. Nam châm điện
  2. Tủ điều khiển
  3. Tang cuốn & cáp
  4. Khớp nối

2. Đặc điểm của Nam châm điện cẩu sắt thép TTVM

80

Nam châm điện cẩu sắt thép có lực từ cực mạnh và có thể thay đổi được lực từ dựa vào việc thay đổi cường độ dòng điện, tiết diện cuộn dây hoặc số vòng cuốn dây đồng. Chính vì thế, tùy vào yêu cầu công việc và điều kiện làm việc mà công ty chúng tôi chế tạo và cung cấp cho khách hàng kích thước nam châm và lực từ nam châm khác nhau.

3. Ứng dụng của nam châm điện cẩu sắt thép TTVM

Nam châm điện cẩu sắt thép được dùng trong rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau, Đặc biệt là công nghiệp sản xuất chế biến sắt thép

4. Ưu điểm của nam châm điện cẩu sắt thép TTVM

81

Tiết kiệm được chi phí nhân công, năng suất, hiệu quả công việc tăng lên gấp nhiều  lần. Ở nhiều vị trí trong sản xuất chế biến thép, nam châm điện cẩu sắt thép là thiết bị không thể thiếu. Ngoài ra, dễ dàng hoạt động đóng – nhả từ rất linh hoạt lên nâng cao năng suất lao động dẫn đến tiết kiệm chi phí rất lớn. Các cuộn (tấm) thép có thể được hút – nhả và được kiểm soát bởi tủ điều khiển nếu dòng điện bỗng nhiên vì một nguyên nhân nào đó bị ngắt đi thì ở tủ điều khiển vẫn tích một lượng điện tích nhất định để cho chúng ta có thể hạ cuộn (tấm) thép xuống.

5. Bảng thông số kỹ thuật

 Model  Công Suất

(KW)

 Đường Kính

(mm)

   Sức Nâng (Kg)  Trọng Lượng

(Kg)

 Thép khối  Thép Phôi Phế Liệu
 MW5-50L/1  2,.6  500 1200  220/130  80/65  220
 MW5-60L/1  3  600 2000  290/170  95/80  340
 MW5-70L/1  3.3  700  2500  380/200  120/100  478
 MW5-80L/1  4  800  3000  480/250  150/130  526
 MW5-90L/1 5.9 900 4500 600/400 250/200 623
 MW5-110L/1  7.7 1100  6500  1000/800  450/400  1271
 MW5-120L/1 10 1200 7500 1300/1000 650/500 1700
 MW5-130L/1 12 1300 8500 1400/1100 700/600 2100
 MW5-150L/1 15.6 1500 11000 1900/1500 1100/900 2750
 MW5-165L/1 16.5 1650 12500 23000/1800 1300/1100 3245
 MW5-180L/1 22.5 1800 14500 2750/2100 1600/1350 4200
 MW5-210L/1 28.4 2100 21000 3500/2800 2200/1850 6800
 MW5-240L/1 33.9 2400 26000 4800/3800 2850/2250 9000

Mọi quan tâm và yêu cầu báo giá, mời Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua Hotline: 0937 813 868 hoặc Tổng đài miễn phí: 1800 6355, Email: info@ttvm.com.vn. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn. Trân trọng!

Thông số kỹ thuật